Có 2 kết quả:
口径 kǒu jìng ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ • 口徑 kǒu jìng ㄎㄡˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caliber
(2) diameter of opening
(2) diameter of opening
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) caliber
(2) diameter of opening
(2) diameter of opening
Bình luận 0